--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khôi ngô
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khôi ngô
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khôi ngô
+ adj
handsome; good-looking
Lượt xem: 473
Từ vừa tra
+
khôi ngô
:
handsome; good-looking
+
duct tape
:
băng keo loại dàyduct tape holds the world togetherBăng keo gắn thế giới cùng nhau
+
unsociableness
:
tính khó gần, tính khó chan hoà
+
ill nature
:
tính xấu, tính khó chịu
+
verily
:
(từ cổ,nghĩa cổ) thực ra, quả thực, đích thực